Hãy là người đầu tiên nhận xét “KAWAI CN14”
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Bạn cần hỗ trợ ?
Gọi ngay cho chúng tôi nếu bạn có câu hỏi gì ?
Lý do bạn nên mua
Với tiêu chí “Chúng tôi không bán hàng kém chất lượng” Dương Piano luôn cố gắng mang đến những sản phẩm tốt nhất đến khách hàng
CN-14 B Piano kỹ thuật số là Piano mới nhất của Kawai và mang nhiều đặc điểm trang bị của Piano kỹ thuật số cao cấp Kawai.
Mẫu đàn piano này là cách tiếp cận tối ưu với thế giới đàn Piano kỹ thuật số Kawai. Đến nay đã 85 năm Kawai có truyền thống piano riêng và đặc biệt được biết đến với việc sản xuất piano acoustic hạng nhất của họ. Nhưng kể từ những thập kỷ trước, Kawai cũng là đại diện cho sự phát triển rất sáng tạo và thành công của đàn piano kỹ thuật số.
CN-14 là mẫu chân đế mới nhất của Đàn piano kỹ thuật số Kawai phổ biến và mang nhiều đặc điểm của các Mẫu đàn Cao cấp với một mức giá hấp dẫn. Với 88 phím có trọng lượng được phân loại, bàn phím tạo cảm giác chơi chân thực nhất có thể và do đó lý tưởng cho người mới bắt đầu và nghệ sĩ piano có kinh nghiệm, ví dụ như tìm kiếm một nhạc cụ luyện tập cho những giờ muộn. Âm thanh piano được đặc trưng bởi 88 phím lấy mẫu, hiệu ứng cộng hưởng mở rộng và Công nghệ âm thanh hình ảnh hài hòa đặc biệt do Kawai phát triển. Ngoài âm thanh piano hòa tấu và cảm giác chơi chân thực, CN-14 còn được trang bị các chức năng thoải mái khác nhau như tùy chọn âm thanh, chức năng bài học, khả năng ghi lại một lần chơi lại bản chơi của chính mình và hơn thế nữa
Keyboard | ・ Advanced Hammer Action IV-F – 88 keys – Grade-weighted hammers |
|
---|---|---|
Pedal | ・ Grand Feel Pedal System – Damper (with half-pedal support) – Soft – Sostenuto |
|
Piano Sound | ・ Harmonic Imaging (HI) – 88-key stereo sampling – EX recording – 192 note maximum polyphony |
|
Piano Resonance | – Damper Resonance | |
Piano Adjustment | ・Virtual Technician (2 parameters) – Touch Curve – Damper Resonance |
|
No. of Sounds | 15 voices | |
Reverb | 3 types | |
Brilliance | ✔ | |
Other Effects | – | |
Speakers | 12 cm x 2 | |
Output Power | 26 W (13 W x 2) | |
Headphone Enhancements | – | |
Display | – | |
Key Cover | Sliding type | |
Music Rest | Detachable type | |
Product Size & Weight |
Width | 136 cm |
Depth | 40.5 cm | |
Height | 85 cm (not including music rest) | |
Net Weight | 38 kg | |
Packing Size & Weight |
Dimensions | |
Gross Weight | ||
Available Finishes | Premium Satin Black (CN14B) | |
Basic Functions | Dual Four Hands Transpose Tuning |
|
Internal Songs | Sound Demo | 15 songs |
Piano Music | – | |
Concert Magic | 40 songs | |
Lesson Songs | Burgmüller 25 (25 Etudes Faciles, Opus 100) Czerny 30 (Etudes de Mécanisme, Opus 849)or *Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1A Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1B |
|
Internal Recorder | Total Memory | approximately 10,000 notes |
No. of Songs | 3 songs | |
Parts | 1 part | |
Metronome | Time Signatures | 1/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 3/8, 6/8 |
Drum Rhythms | – | |
Bluetooth * | ||
USB Audio Recorder | Record/Playback | – |
Other Functions | – | |
App Functions | – | |
Connector Jacks | Headphone | 2 x 1/4″ Stereo jacks |
MIDI | MIDI IN, MIDI OUT | |
Line Out | – | |
Line In | – | |
USB to Host | – | |
USB to Device | – | |
Others | – | |
Power Consumption | 15 W | |
Power | Power cable AC adaptor (PS-154) |
|
Bench | Height-adjustable bench * | |
Headphones | Headphone hook | |
Sheet Music | – | |
Others | Warranty Card * Owner’s Manual |
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.