Thông Số |
Roland HP704 |
Tên model & Thương hiệu |
Roland HP704 |
Mã sản phẩm |
HP704 |
Giá bán |
39,500,000₫ |
Loại đàn |
Piano điện console |
Tình trạng |
Mới 100% |
Màu sắc/Lớp hoàn thiện |
Charcoal Black, Dark Rosewood, Light Oak, White, Polished Ebony |
Xuất xứ |
Nhật Bản |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) |
111.3cm x 137.7cm x 46.8cm |
Trọng lượng |
59.5kg |
Bảo hành |
2 năm tại Dương piano |
Năm sản xuất/ra mắt |
2019 |
Mục đích sử dụng |
Học tập, Biểu diễn, Giải trí, Ghi âm, Trang trí |
Số phím |
88 phím |
Loại bàn phím |
PHA-50 Hybrid Wood & Plastic, Escapement, Ebony/Ivory Feel |
Chất liệu phím |
Gỗ & Nhựa tổng hợp, mặt phím mô phỏng Ebony/Ivory |
Độ nhạy phím (Touch Sensitivity) |
100 mức chỉnh + Fixed Touch, Hammer Response 10 mức |
Escapement (Giả lập bộ thoát) |
Có |
Số pedal |
3 pedal Progressive Damper Action (Damper liên tục, Soft/Sostenuto assignable) |
Loại pedal đi kèm |
3 pedal tích hợp, progressive damper, chức năng ghi nhận liên tục, hỗ trợ half-pedal |
Nguồn âm thanh |
SuperNATURAL Piano Modeling |
Polyphony tối đa |
Piano: Không giới hạn; Các âm khác: 384 |
Số lượng âm sắc (Tones) |
324 âm sắc |
Hệ thống cộng hưởng |
Damper Resonance, String Resonance, Cabinet Resonance, Key Off Noise, Duplex Scale, Hammer Noise, Soundboard Behavior, Single Note Tuning, Volume, Character |
Bộ hiệu ứng |
Brilliance, Ambience (chỉnh đa kiểu), Piano Designer, Headphones 3D Ambience |
Metronome tích hợp |
Có (chỉnh Tempo/Beat/Downbeat/Pattern/Volume/Tone) |
Ghi âm nội bộ |
MIDI: 3 track, ghi tối đa 70,000 notes; Audio: WAV 44.1kHz/16bit qua USB Flash Memory |
Đầu thu âm USB |
Thu phát Audio WAV qua USB Flash |
Các chế độ chơi |
Dual (Layer), Split, TwinPiano (có Individual Mode) |
Chức năng giáo dục |
382-392 bài nhạc tích hợp (tùy khu vực), Piano Every Day App, Piano Designer App (iOS/Android), Do Re Mi Lesson, Sheet Music, Thư viện nhạc Hanon, Beyer, Czerny |
Công suất loa |
25W x 2 + 5W x 2 (Tổng 60W) |
Số lượng loa & cấu trúc |
4 loa: Cabinet + Near-field (12cm + 2.5cm x 2), Spatial (5cm x 2), hệ Acoustic Projection |
Hệ thống cộng hưởng thùng |
Cabinet Resonance, Soundboard Behavior Modeling |
Cổng kết nối |
DC In, Stereo mini Input, Output (L/Mono, R – 1/4”), USB Computer (Type B), USB Memory (Type A), 2 Headphones (3.5mm, 1/4”), Bluetooth Audio/MIDI (Ver 3.0/4.0) |
Tương thích app |
Piano Every Day, Piano Designer, Bluetooth Audio/MIDI |
Loại nguồn |
AC Adaptor (điện trực tiếp) |
Công suất tiêu thụ |
13W (12W–30W theo mức sử dụng) |
Màn hình hiển thị |
Graphic OLED 128×32 dots |
Ngôn ngữ hiển thị |
Tiếng Anh, Nhật |
Điều khiển vật lý |
Nút bấm vật lý, bánh lăn, khóa panel |